Oppo A54 5G là phiên bản nâng cấp của Oppo A54 được ra mắt tháng 4/2021. Giá hiện tại khoảng 2.7 triệu trên các sàn thương mại điện tử (xem giá tại đây). Để hiểu rõ hơn về sản phẩm, bài viết này sẽ đánh giá Oppo A54 5G – đánh giá các tính năng và chỉ ra ưu và nhược điểm của nó. Dưới đây là thông số kỹ thuật cơ bản của Oppo A54 5G.
- Màn hình IPS LCD 6.5 inch, tốc độ làm mới 90Hz.
- Hệ điều hành Android 11, giao diện ColorOS 11.1.
- Hiệu suất dựa trên chipset Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm).
- Camera chính 48MP, camera selfie 13MP.
- Pin 5000mAh, sạc 10W.
Đánh giá tính năng Oppo A54 5G – Ưu và nhược điểm
Đánh giá Oppo A54 5G
Thiết kế
Màn hình
Hiệu năng
Camera
Pin
Giá
Đánh giá ưu điểm Oppo A54 5G
- Thiết kế sang trọng, khá mỏng và nhẹ (8,4 mm và 190g), dễ thu thu hút người dùng.
- Màn hình lớn 6.5 inch, tốc độ làm mới cao 90Hz.
- Chipset Snapdragon 480 5G là một chipset tốt ở mức giá rẻ, nó tăng hiệu suất đáng kể cho thiết bị. Chơi game và các tác vụ khác khá ổn định.
- Camera có cấu hình cao so với mức giá, camera chính lên đến 48MP. Có cả con quay hồi chuyển EIS để quay video ổn định.
- Hỗ trợ 5G.
- Pin 5000mAh tiêu chuẩn.
- Có loa âm thanh nổi.
- Giá rẻ.
Đánh giá nhược điểm Oppo A54 5G
- Sạc 10W khá chậm.
- Chất lượng màn hình LCD không cao (tuy nhiên, các sản phẩm giá rẻ cũng thường dùng màn hình LCD)
- Chỉ có một tùy chọn RAM 4GB khá thấp, điều này ảnh hưởng đến hiệu suất của máy.
- Không có kính bảo vệ màn hình và không chống nước.
Hình ảnh








Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Oppo A54 5G |
Mạng | 2G, 3G, 4G, 5G |
Ngày ra mắt | Tháng 4 năm 2021 |
Sim | 2 Sim |
Kích thước (dài, rộng, dày) | 6,41 x 2,94 x 0,33 inch |
Trọng lượng | 190 g |
Màn hình | 6,5 inch IPS LCD 90Hz Độ sáng 480 nits tỷ lệ 20: 9 ~ 405 ppi 1080 x 2400 pixel |
Bảo vệ | Không |
Hệ điều hành | Android 11, ColorOS 11.1 |
Chipset | 8nm – Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G |
CPU | Octa-core 2 × 2.0 GHz Kryo 460 6 × 1.8 GHz Kryo 460 |
GPU | Adreno 619 |
Khe cắm thẻ nhớ | Có |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB UFS 2.1 |
Camera sau | 48 MP, f / 1.7, 26mm (rộng), 1 / 2.0 “, 0.8µm, PDAF 8 MP, f / 2.2, 119˚ (siêu rộng), 1 / 4.0″, 1.12µm 2 MP, f / 2.4, (macro ) 2 MP, f / 2.4, (độ sâu) Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh 1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
Camera trước | 16 MP, f / 2.0, 26mm (rộng) Toàn cảnh 1080p @ 30 khung hình / giây |
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm 3.5 mm | Có |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Pin | Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời Sạc 10W. |
Giá (Shopee) | 2.750.000 VNĐ |