Oppo Reno 8 chính thức được phát hành vào tháng 8/2022. Giá hiện tại khoảng 9 triệu (xem giá tại đây). Để tìm hiểu rõ hơn về sản phẩm, bài viết này sẽ đánh giá Oppo Reno 8 – đánh giá các tính năng và phân tích ưu, nhược điểm của nó. Dưới đây là thông số cơ bản của Oppo Reno 8.
- Màn hình AMOLED 6.43 inch, tốc độ làm mới 90Hz.
- Hệ điều hành Android 12, giao diện ColorOS 12.1.
- Hiệu năng dựa trên chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm).
- Camera chính 64MP, camera selfie 32MP.
- Pin 4500mAh, sạc nhanh 33W và hỗ trợ sạc ngược.
Xem thêm: “Đánh giá Vivo Y77 – Ưu điểm và nhược điểm”
Đánh giá tính năng Oppo Reno 8 – Ưu và nhược điểm
Oppo Reno 8
Thiết kế
Màn hình
Hiệu năng
Camera
Pin
Giá
Đánh giá ưu điểm Oppo Reno 8
- Thiết kế sang trọng, mỏng và nhẹ (182 g).
- Sạc nhanh 33W và hỗ trợ sạc ngược.
- Android 12 mới nhất với giao diện ColorOS 12.1.
- Có phiên bản 5G.
- Màn hình FHD AMOLED, tốc độ làm mới tiêu chuẩn 90Hz. Màn hình được bảo vệ bằng kính cường lực Corning Gorilla Glass 5.
- Camera có thể quay video 4K, hỗ trợ con quay hồi chuyển EIS. Chất lượng camera selfie khá tốt.
- Hiệu suất chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) rất tốt, đảm bảo máy hoạt động ổn định.
Đánh giá nhược điểm Oppo Reno 8
- Pin 4500mAh thấp hơn mức tiêu chuẩn (5000mAh).
- Không hỗ trợ sạc không dây.
- Không có khả năng chống nước.
- Không có loa âm thanh nổi.
- Cấu hình máy ảnh không cao so với mức giá, không có camera zoom quang học và camera siêu rộng.
- Giá cạnh tranh.
Hình ảnh Oppo Reno 8












Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Oppo Reno 8 |
Mạng | 2G, 3G, 4G, 5G |
Ngày ra mắt | 17 tháng 8 năm 2022 |
Sim | 2 Sim |
Kích thước (dài, rộng, dày) | 159,9 x 73,2 x 7,7 mm |
Trọng lượng | 182 g |
Màn hình | 6,43 inch (~ 85,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) AMOLED 90Hz độ sáng 430-800 nits tỷ lệ 20: 9 ~ 409 PPI mật độ 1080 x 2400 pixel |
Bảo vệ | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành | Android 12, ColorOS 12.1 |
Chipset | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) |
CPU | Octa-core 4 × 2,4 GHz Kryo 265 Gold 4 × 1,9 GHz Kryo 265 Silver |
GPU | Adreno 610 |
Khe cắm thẻ nhớ | Có |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB UFS 3.1 |
Camera sau | Đèn flash LED 64 MP (rộng), PDAF 2 MP (macro) 2 MP (chiều sâu) HDR, toàn cảnh Tối đa – 1080p @ 30 khung hình / giây con quay hồi chuyển EIS |
Camera trước | Toàn cảnh 32 MP (rộng) HDR Max – 1080p @ 30 khung hình / giây con quay hồi chuyển EIS |
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm 3.5 mm | Không |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Pin | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 33W Sạc ngược |
Giá (Xem giá) | 8.990.000 VNĐ |