Vivo T1 – sản phẩm đầu tiên của dòng Vivo T-series. Giá hiện tại của Vivo T1 khoảng 7 triệu trên các sàn thương mại điện tử (xem giá tại đây). Nhìn qua chiếc smartphone này, có vẻ như Vivo đang hướng đến những chiếc điện thoại có vẻ ngoài bóng bẩy và hiệu năng cao. Để tìm hiểu rõ hơn về sản phẩm, bài viết này sẽ đánh giá Vivo T1 – phân tích ưu điểm và nhược điểm của nó. Dưới đây là thông số kỹ thuật cơ bản của Vivo T1.
- Màn hình IPS LCD 6.58 inch, tốc độ làm mới 120Hz.
- Hệ điều hành Android 11, giao diện Funtouch 12.
- Camera chính 50MP, camera selfie 16MP.
- Hiệu năng dựa trên chipset Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6nm).
- Pon 5000mAh, sạc nhanh 18W.
Xem thêm: “Đánh giá Samsung Galaxy A72 – Ưu điểm và nhược điểm”
Đánh giá tính năng Vivo T1 – Ưu và nhược điểm
Đánh giá Vivo T1
Thiết kế
Màn hình
Hiệu năng
Camera
Pin
Giá
Đánh giá ưu điểm Vivo T1
- Dung lượng pin tiêu chuẩn, sạc nhanh 44W.
- Hiệu suất camera ở mức khá (đủ dùng).
- Thiết kế thời thượng, chắc chắn.
- Hiệu năng từ chipset Snapdragon 695 5G rất ấn tượng, đảm bảo thao tác ổn định.
- Màn hình hiển thị tốc độ làm mới cao 120Hz.
- Có tích hợp hệ thống làm mát cho máy.
- Hỗ trợ 5G.
Đánh giá nhược điểm Vivo T1
- Gyro-EIS ổn định video không có.
- Thiếu hệ điều hành Android 12 mới nhất.
- Không có bảo vệ bằng kính gorilla.
- Màn hình LCD chưa phù hợp với mức giá 7 triệu.
- Không có loa âm thanh nổi, trải nghiệm âm thanh chưa tốt lắm.
- Sạc nhanh 18W khá chậm (thực tế từ người dùng).
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Vivo T1 |
Mạng | 2G, 3G, 4G, 5G |
Ngày ra mắt | Tháng 10 năm 2021 |
Sim | 2 Sim |
Kích thước (dài, rộng, dày) | 6,48 x 3,02 x 0,33 inch |
Trọng lượng | 193 g |
Màn hình | 6,67 inch IPS LCD 120Hz HDR10 độ sáng 650 nits tỷ lệ 20: 9 ~ 395 PPI mật độ |
Bảo vệ | Không |
Hệ điều hành | Android 11, OriginOS |
Chipset | 6nm – Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G |
CPU | Octa-core 4 × 2,4 GHz Kryo 670 4 × 1,8 GHz Kryo 670 |
GPU | Adreno 642L |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB UFS 3.1 |
Camera sau | 64 MP (rộng), PDAF 8 MP (120˚ siêu rộng ) Đèn flash LED 2MP (macro) HDR, toàn cảnh Tối đa – 4K @ 30 khung hình / giây con quay hồi chuyển EIS |
Camera trước | 16 MP (rộng) HDR Max – 1080p @ 30 khung hình / giây |
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm 3.5 mm | Có |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX thích ứng |
GPS | Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | Không |
Cổng hồng ngoại | Không |
Đài FM | Không |
USB | USB Type-C, USB On-The-Go |
Cảm biến | Vân tay gắn bên, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn |
Pin | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 44W |
Màu sắc | Đen, xanh ngọc trai,… |
Giá (Shopee) | 7.030.000 VNĐ |
Hình ảnh Vivo T1







