Vivo Y77 là sản phẩm mới được phát hành gần đây (7/2022). Giá dự kiến rơi vào khoảng 4-5 triệu (tham khảo giá tại đây). Bài viết này sẽ đánh giá Vivo Y77 – đánh giá các tính năng và chỉ ra ưu nhược điểm của nó. Dưới đây là thông số kỹ thuật cơ bản của Vivo Y77.
Y77 có màn hình lớn 6.64 inch IPS LCD với tốc độ làm mới 120Hz cao. Phần mềm chạy trên hệ điều hành Android 12, giao diện Funtouch 12. Ngoài ra, thiết bị còn được trang bị chipset 6nm – MediaTek MT6833P 810 có thể đạt tốc độ xung nhịp tối đa 2,4GHz. Bạn có thể mua điện thoại với RAM 6GB đến 12GB với tùy chọn bộ nhớ trong (ROM) 128GB / 256GB.
Vivo Y77 có camera chính 50MP, một ống kính macro 2MP và camera trước 8MP, cả hai camera trước và sau đều có thể quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây mà không có phần mềm hỗ trợ ổn định video. Pin 5000 mAh với hỗ trợ sạc nhanh 18W.
Xem thêm: “Đánh giá Oppo Reno 8 – Ưu điểm và nhược điểm”
Đánh giá tính năng Vivo Y77 – Ưu và nhược điểm
Vivo Y77
Đánh giá ưu điểm Vivo Y77
- Dung lượng pin và sạc nhanh tiêu chuẩn.
- Hỗ trợ 5G.
- Thiết kế thời thượng, trông rất cao cấp.
- Màn hình hiển thị tốc độ làm mới 120Hz.
- Chipset khá tốt trong tầm giá.
- Android 12 mới nhất.
- Có loa âm thanh nổi.
Đánh giá nhược điểm Vivo Y77
- Màn hình LCD không được đánh giá cao (thường AMOLED thì tốt hơn).
- Không có kính bảo vệ màn hình Gorilla.
- Hiệu suất máy ảnh trung bình, không hỗ trợ quay video 4K, không có hỗ trợ con quay hồi chuyển EIS.
Hình ảnh Vivo Y77



Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Vivo y77 |
Mạng | 2G, 3G, 4G, 5G |
Ngày ra mắt | Tháng 7 năm 2022 |
Sim | 2 Sim |
Kích thước (dài, rộng, dày) | 6,46 x 2,98 x 0,34 inch |
Trọng lượng | 194 g |
Màn hình | 6,64 inch Mật độ IPS LCD 120Hz ~ 395 PPI 1080 x 2388 pixel |
Bảo vệ | Không |
Hệ điều hành | Android 12, Funtouch 12 |
Chipset | 6nm – MediaTek MT6833P Mật độ 810 |
CPU | Octa-core 2 × 2,2 GHz Cortex-A78 6 × 2,0 GHz Cortex-A55 |
GPU | Mali-G57 MC2 |
Khe cắm thẻ nhớ | Có |
RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
ROM | 128 GB, 256 GB UFS 2.2 |
Camera sau | Đèn flash LED 50 MP (rộng), PDAF 2 MP (macro) HDR, ảnh toàn cảnh Tối đa – 1080p @ 30 khung hình / giây |
Camera trước | Tối đa 8 MP (rộng) 1080p @ 30 khung hình / giây |
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm 3.5 mm | Có |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Pin | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 18W |
Giá (Xem thêm tại đây) | Dự kiến 4-5 triệu |